Có 2 kết quả:
割袍断义 gē páo duàn yì ㄍㄜ ㄆㄠˊ ㄉㄨㄢˋ ㄧˋ • 割袍斷義 gē páo duàn yì ㄍㄜ ㄆㄠˊ ㄉㄨㄢˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rip one's robe as a sign of repudiating a sworn brotherhood (idiom)
(2) to break all friendly ties
(2) to break all friendly ties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rip one's robe as a sign of repudiating a sworn brotherhood (idiom)
(2) to break all friendly ties
(2) to break all friendly ties
Bình luận 0